- Bắt đầu giao dịch với $1
- Kiếm tới 95% lợi nhuận
- thanh toán nhanh
- Tiền gửi tối thiểu $ 10
- Rút tiền tối thiểu $ 10
Chia sẻ cái này
Cặp tiền tệ. |
|
AUD / CAD. |
Đô la Úc so với Đô la Canada. |
AUD / CHF. |
Đô la Úc chống lại Franc Thụy Sĩ. |
AUD / JPY. |
Đô la Úc so với Yên Nhật. |
AUD / NZD. |
Đô la Úc so với Đô la New Zealand. |
AUD / USD. |
Đô la Úc so với Đô la Mỹ. |
CAD / CHF. |
Đô la Canada chống lại Franc Thụy Sĩ. |
CAD / JPY. |
Đồng đô la Canada so với đồng Yên Nhật. |
CHF / JPY. |
Franc Thụy Sĩ chống lại Yên Nhật. |
EUR / AUD. |
Đồng Euro so với Đô la Úc. |
EUR / CAD. |
Đồng Euro so với Đô la Canada. |
EUR / CHF. |
Euro chống lại Franc Thụy Sĩ. |
EUR / JPY. |
Đồng Euro so với Yên Nhật. |
EUR / New Zealand. |
Đồng Euro so với Đô la New Zealand. |
EUR / USD. |
Đồng Euro so với Đô la Mỹ. |
GBP / AUD. |
Bảng Anh so với Đô la Úc. |
GBP / CAD. |
Bảng Anh chống lại đồng đô la Canada. |
GBP / CHF. |
Bảng Anh chống lại Franc Thụy Sĩ. |
GBP / JPY. |
Bảng Anh chống lại đồng Yên Nhật. |
GBP / NZD. |
Bảng Anh chống lại đồng đô la New Zealand. |
GBP / USD. |
Bảng Anh so với Đô la Mỹ. |
New Zealand / CAD. |
Đô la New Zealand so với Đô la Canada. |
New Zealand / CHF. |
Đồng đô la New Zealand chống lại Franc Thụy Sĩ. |
New Zealand / JPY. |
Đồng đô la New Zealand so với đồng Yên Nhật. |
New Zealand / USD. |
Đô la New Zealand so với Đô la Mỹ. |
USD / CAD. |
Đô la Mỹ so với Đô la Canada. |
USD / CHF. |
Đô la Mỹ chống lại Franc Thụy Sĩ. |
USD / JPY. |
Đồng đô la Mỹ so với đồng Yên Nhật. |
EUR / GBP. |
Đồng Euro so với Bảng Anh. |
Cũng đọc: -
Kim loại. |
|
Vàng. |
Giá mỗi troy ounce vàng. |
Bạc. |
Giá mỗi troy ounce bạc. |
Tiền điện tử. |
|
Bitcoin. |
Bitcoin so với đồng đô la Mỹ. |
Ethereum. |
Ethereum so với Đô la Mỹ. |
Ripple. |
Ripple so với Đô la Mỹ. |
Litecoin. |
Litecoin so với Đô la Mỹ. |
Ethereum cổ điển. |
Ethereum cổ điển so với Đô la Mỹ. |
Zcash. |
Zcash chống lại đồng đô la Mỹ. |
Dash. |
Dấu gạch ngang với đồng đô la Mỹ. |
LTC / BTC. |
Litecoin chống lại Bitcoin. |
ETH / BTC. |
Ethereum chống lại Bitcoin. |
Đổi-traded quỹ (ETF). |
|
ETF MSCI Brazil 3х. |
Giá của một cổ phiếu ETF của Direxion Daily MSCI Brazil Bull 3x Shares. |
Bất động sản ETF Hoa Kỳ. |
Giá của một cổ phiếu ETF của Bất động sản iShares US. |
ETF NASDAQ Đảo chiều 2х. |
Giá của một cổ phiếu ETF của ProShares UltraShort QQQ. |
Đảo ngược khí tự nhiên ETF .3х |
Giá của một ghi chú của ETF về VelocityShares 3х Nghịch đảo khí tự nhiên ETN. |
ETF S & P500 Biến động 1,5 lần. |
Giá của một cổ phiếu ETF của ProShares TR II / Ultra VIX ngắn hạn. |
Sản phẩm Olymp Trade Siêu dữ liệuTrader 4 danh sách tài sản.
Cũng đọc: -
- Cách đăng ký Olymp Trade trên Meta Trade4 (MT4).
- Cách tôi sử dụng Olymp Trade Ứng dụng Android để tạo Ksh. 716,491 trong 5 tháng.
- 10 chỉ báo tốt nhất cho giao dịch trong ngày Olymp Trade
Cặp tiền tệ. |
|
AUD / CHF. |
Đô la Úc chống lại Franc Thụy Sĩ. |
AUD / JPY. |
Đô la Úc so với Yên Nhật. |
AUD / SGD. |
Đô la Úc so với Đô la Singapore. |
AUD / NZD. |
Đô la Úc so với Đô la New Zealand. |
AUD / USD. |
Đô la Úc so với Đô la Mỹ. |
CAD / CHF. |
Đô la Canada chống lại Franc Thụy Sĩ. |
CAD / JPY. |
Đồng đô la Canada so với đồng Yên Nhật. |
CAD / SGD. |
Đô la Canada so với Đô la Singapore. |
CHF / JPY. |
Franc Thụy Sĩ chống lại Yên Nhật. |
CHF / SGD. |
Franc Thụy Sĩ chống lại Đô la Singapore. |
EUR / AUD. |
Đồng Euro so với Đô la Úc. |
EUR / CAD. |
Đồng Euro so với Đô la Canada. |
EUR / CHF. |
Euro chống lại Franc Thụy Sĩ. |
EUR / DKK. |
Euro chống lại Krone Đan Mạch. |
EUR / GBP. |
Đồng Euro so với Bảng Anh. |
EUR / HKD. |
Đồng Euro so với Đô la Hồng Kông. |
EUR / JPY. |
Đồng Euro so với Yên Nhật. |
EUR / MXN. |
Đồng Euro so với đồng Mexico Mexico. |
EUR / NOK. |
Đồng Euro với Krone Na Uy. |
EUR / New Zealand. |
Đồng Euro so với Đô la New Zealand. |
EUR / PLN. |
Euro so với Zloty của Ba Lan. |
EUR / SEK. |
Euro so với Krona Thụy Điển. |
EUR / SGD. |
Đồng Euro so với Đô la Singapore. |
EUR / THỬ. |
Euro chống lại Lira Thổ Nhĩ Kỳ. |
EUR / USD. |
Đồng Euro so với Đô la Mỹ. |
GBP / AUD. |
Bảng Anh so với Đô la Úc. |
GBP / CAD. |
Bảng Anh chống lại đồng đô la Canada. |
GBP / CHF. |
Bảng Anh chống lại Franc Thụy Sĩ. |
GBP / JPY. |
Bảng Anh chống lại đồng Yên Nhật. |
GBP / NOK. |
Bảng Anh chống lại Krone Na Uy. |
GBP / NZD. |
Bảng Anh chống lại đồng đô la New Zealand. |
GBP / SEK. |
Bảng Anh chống lại Krona Thụy Điển. |
GBP / SGD. |
Bảng Anh so với Đô la Singapore. |
GBP / USD. |
Bảng Anh so với Đô la Mỹ. |
HKD / JPY. |
Đồng đô la Hồng Kông chống lại đồng Yên Nhật. |
MXN / JPY. |
Đồng pê-cô Mexico chống lại đồng Yên Nhật. |
NOK / JPY. |
Krone Na Uy chống lại Yên Nhật. |
ĐỒNG HỒ / SEK. |
Krone Na Uy chống lại Krona Thụy Điển. |
New Zealand / CAD. |
Đô la New Zealand so với Đô la Canada. |
New Zealand / CHF. |
Đô la New Zealand chống lại Franc Thụy Sĩ. |
New Zealand / SGD. |
Đô la New Zealand so với Đô la Singapore. |
New Zealand / JPY. |
Đồng đô la New Zealand so với đồng Yên Nhật. |
New Zealand / USD. |
Đô la New Zealand so với Đô la Mỹ. |
SEK / JPY. |
Krona Thụy Điển chống lại Yên Nhật. |
SGD / JPY. |
Đô la Singapore so với Yên Nhật. |
USD / CAD. |
Đô la Mỹ so với Đô la Canada. |
USD / CHF. |
Đô la Mỹ chống lại Franc Thụy Sĩ. |
USD / CNH. |
Đô la Mỹ chống lại nhân dân tệ Trung Quốc. |
USD / DKK. |
Đô la Mỹ chống lại Krone Đan Mạch. |
USD / HKD. |
Đô la Mỹ so với Đô la Hồng Kông. |
USD / JPY. |
Đồng đô la Mỹ so với đồng Yên Nhật. |
USD / MXN. |
Đồng đô la Mỹ so với đồng peso Mexico. |
USD / NOK. |
Đô la Mỹ chống lại Krone Na Uy. |
USD / PLN. |
Đồng đô la Mỹ so với Zloty của Ba Lan. |
USD / RUB. |
Đồng đô la Mỹ chống lại đồng Rúp Nga. |
USD / SEK. |
Đô la Mỹ chống lại Krona Thụy Điển. |
USD / SGD. |
Đô la Mỹ so với Đô la Singapore. |
USD / THỬ. |
Đô la Mỹ chống lại Lira Thổ Nhĩ Kỳ. |
USD / ZAR. |
Đồng đô la Mỹ chống lại Rand của Nam Phi. |
Cũng đọc: -
Kim loại. |
|
XAG / USD. |
Giá mỗi troy ounce bạc bằng đô la Mỹ. |
XAU / USD. |
Giá mỗi troy ounce vàng bằng đô la Mỹ. |
XPD / USD. |
Giá mỗi troy ounce palađi bằng đô la Mỹ. |
XPT / USD. |
Giá mỗi troy ounce bạch kim bằng đô la Mỹ. |
ĐỒNG. |
Giá mỗi một pound đồng đô la Mỹ. |
Hàng hóa. |
|
NGA. |
Giá mỗi mét khối khí đốt tự nhiên bằng đô la Mỹ. |
USDầu. |
Giá mỗi một thùng dầu WTI bằng đô la Mỹ. |
Anh |
Giá mỗi thùng dầu Brent bằng đô la Mỹ. |
Chỉ số. |
|
VI30. |
Chỉ số DAX 30 của Đức. |
100 Anh. |
Chỉ số FTSE 100 của Anh. |
JP225. |
Chỉ số Nikkei 225 của Nhật Bản. |
EU50. |
Chỉ số EURO STOXX 50 của Châu Âu. |
FR40. |
Chỉ số CAC 40 của Pháp. |
HK50. |
Chỉ số Hang Seng Hồng Kông. |
Mỹ500. |
Chỉ số S & P500 của Hoa Kỳ. |
UT100. |
Chỉ số Nasdaq 100 của Mỹ. |
Mỹ30. |
Chỉ số Dow Jones của Mỹ. |
Es35. |
Chỉ số IBEX 35 của Tây Ban Nha. |
200 AU. |
Chỉ số ASX 200 của Úc. |
-
- Cũng đọc: -
- Fibonacci Retracement | Cách thực hiện dự báo chính xác trong Olymp Trade.
- Cách sử dụng RSI để tìm điểm đầu vào Olymp Trade.
- Hướng dẫn cho người mới bắt đầu để giao dịch có lãi trong Olymp Trade
Chia sẻ cái này
- Bắt đầu giao dịch với $1
- Kiếm tới 95% lợi nhuận
- thanh toán nhanh
- Tiền gửi tối thiểu $ 10
- Rút tiền tối thiểu $ 10